--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prang up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
reticent
:
trầm lặng, ít nói; dè dặt kín đáo trong lời nói
+
overbold
:
quá liều, quá táo bạo
+
unwarned
:
không được báo cho biết trước
+
dilution
:
sự làm loãng, sự pha loãng
+
bẩn thỉu
:
Dirty, meannhà cửa bẩn thỉuthe house is dirty all overăn ở bẩn thỉuto have dirty habitstâm địa bẩn thỉua dirty character, a mean charactercuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉua dirty war of aggression